--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhẹ tênh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhẹ tênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ tênh
+
Excessively light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ tênh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhẹ tênh"
:
nhân tình
nhân tính
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhiêt tình
nhiệt thành
Những từ có chứa
"nhẹ tênh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
nhẹ tênh
:
Excessively light
+
chocolate-colored
:
có màu sôcôla sẫm